Thông Tin Cơ Bản về Honduras Quốc gia/Khu vực
Trang này chủ yếu giới thiệu thông tin cơ bản và câu hỏi thường gặp về Honduras Quốc gia/Khu vực
Thông Tin Cơ Bản về Quốc gia/Khu vực
| Tên Quốc gia | Honduras |
| Tên Tiếng Anh | Honduras (Republic of Honduras) |
| Các Cách Đánh Chính Tả Khác | HN Republic of Honduras República de Honduras |
| Tên Quốc gia của Bạn | Honduras (República de Honduras) |
| Quốc Kỳ | |
| Quốc Huy | |
| Thủ đô | Tegucigalpa |
| Bắt Đầu Mỗi Tuần vào | Thứ Hai |
| Tọa độ Thủ đô | 14.1,-87.22 |
| Diện Tích Đất | 112,492 |
| Dân Số | 9,904,608 |
| Mã Quốc gia 2 Ký tự | HN |
| Mã Quốc gia 3 Ký tự | HND |
| Mã Số Quốc gia | 340 |
| Múi Giờ | UTC-06:00 |
| Vĩ độ và Kinh độ | 15,-86.5 |
| Ngôn Ngữ Chính Thức | [spa]Spanish |
| Mã Quốc Tế | +504 |
| Đơn Vị Tiền Tệ Chính | [HNL]Honduran lempira (L) |
| Độc Lập | Có |
| Nội Địa | Không |
| Thành Viên của Liên Hiệp Quốc | Có |
| Tên Miền Cấp Cao (TLD) | .hn |
| Định dạng Mã Bưu điện | @@#### |
| Khu vực | Americas |
| Tiểu Vùng | Central America |
| Châu Lục | Bắc Mỹ |
| Các Nước Lân Cận | Guatemala El Salvador Nicaragua |